Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boner
/'bəʊnə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boner
/ˈboʊnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
điều sai lầm ngớ ngẩn
noun
plural -ers
[count] US informal
a foolish or careless mistake
The
manager
pulled
a
boner [=
made
a
stupid
mistake
]
and
lost
the
game
.
impolite :an erection of the penis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content