Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bonemeal
/ˈboʊnˌmiːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :bones that have been crushed or ground and that are added to soil to help plants grow better
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content