Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bonehead
/ˈboʊnˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -heads
[count] informal :a stupid or foolish person
I
told
him
he
was
acting
like
a
bonehead. [=
numbskull
] -
often
used
before
another
noun
a
bonehead [=
boneheaded
]
decision
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content