Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boned
/bound/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boned
/ˈboʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có xương ((thường) ở từ ghép)
brittle
boned
có xương giòn
được gỡ xương
boned
chicken
gà giò gỡ xương
có mép xương (cổ áo sơ mi...)
* Các từ tương tự:
bonedust
,
-boned
adjective
having bones of a specified type - used in combination
She
is
a
small-boned
person
.
a
big-boned
horse
with the bones removed
boned
chicken
a
boned
fish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content