Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có xương ((thường) ở từ ghép)
    brittle boned
    có xương giòn
    được gỡ xương
    boned chicken
    gà giò gỡ xương
    có mép xương (cổ áo sơ mi...)

    * Các từ tương tự:
    bonedust, -boned