Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bone-chilling
/ˈboʊnˌʧɪlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~]
very cold
a
bone-chilling
wind
causing strong feelings of fear, terror, etc.
a
bone-chilling
scream
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content