Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bone china
/,bəʊn't∫ainə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bone china
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đồ sứ tro xương (làm bằng đất sét trộn tro xương)
noun
[noncount] :thin white plates, bowls, cups, etc., made from clay and crushed bones
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content