Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bondman
/'bɔndmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sử học) nông nô
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content