Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bonanza
/bə'nænzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bonanza
/bəˈnænzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phát đạt, sự tăng lợi nhuận
it's
been
a
bonanza
year
for
the
tourist
trade
ấy là một năm làm ăn phát đạt cho ngành thương mại du lịch
(từ Mỹ)
sản lượng cao (mỏ, giếng dầu)
noun
plural -zas
[count] something that produces very good results for someone or something - usually singular
The
movie
turned
out
to
be
a
box-office
bonanza. [=
the
movie
made
a
great
deal
of
money
]
The
program
has
been
a
ratings
bonanza
for
the
network
. [=
the
program
has
received
very
high
ratings
]
The
discovery
proved
to
be
a
bonanza
for
scientists
.
a large amount of something valuable - usually singular
Her
research
resulted
in
a
bonanza
of
information
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content