Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bombproof
/'bɒmpru:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bombproof
/ˈbɑːmˌpruːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chống bom
a
bombproof
shelter
hầm trú ẩn [chống bom]
adjective
strong enough to protect someone or something from the force of bombs
a
bombproof
bunker
/
shelter
-
sometimes
used
figuratively
a
bombproof
investment
[=
a
very
safe
investment
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content