Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bomber
/'bɒmə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bomber
/ˈbɑːmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy bay ném bom
người đặt bom (đặc biệt là tụi khủng bố)
noun
plural -ers
[count] a military aircraft designed for dropping bombs
a
bomber
pilot
a person who takes a bomb to a place so that it will explode there :a person who bombs a place
a
suicide
bomber [=
someone
who
takes
a
bomb
to
a
place
and
expects
to
be
killed
by
it
when
it
explodes
]
* Các từ tương tự:
bomber jacket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content