Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bomb-shell /'bɔmʃel/  

  • Danh từ
    tạc đạn
    (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng))