Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bolt-hole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bolt-hole
/ˈboʊltˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lỗ để con vật chui vào trốn
nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật
noun
plural -holes
[count] Brit :a safe or restful place :a place where you can hide or escape from something that is dangerous or unpleasant
They
considered
the
inn
a
bolt-hole
in
times
of
stress
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content