Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gối ống, gối dài đầu giường
    Động từ
    ủng hộ; củng cố
    bolster somebody's morale
    củng cố tinh thần của ai
    chính phủ vay tiền để thúc đẩy nền kinh tế

    * Các từ tương tự:
    bolsterer