Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Bolshevik
/'bɒl∫əvik/
/'bəʊl∫əvik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Bolshevik
/ˈboʊlʃəˌvɪk/
/ˈbɑːlʃəˌvɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người bonsêvich
người cộng sản
noun
plural -viks
[count] :a member of the political party that started to rule Russia in 1917 or a member of a similar political party :communist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content