Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bolero
/bə'leərəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bolero
/bəˈleroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều boleros)
điệu vũ bolero
/'bɒlərəʊ/
áo bolero (áo ngắn của nữ không cài khuy ở mặt nước)
noun
plural -ros
[count] a type of Spanish dance also; :the music for this dance
a short jacket that does not close at the front
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content