Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] dũng cảm, [một cách] gan dạ, [một cách] táo bạo
    (cũ) [một cách] trơ trẽn
    [một cách] rõ, [một cách] rõ nét
    [bằng] chữ đậm