Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boldly
/'bəʊldli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] dũng cảm, [một cách] gan dạ, [một cách] táo bạo
(cũ) [một cách] trơ trẽn
[một cách] rõ, [một cách] rõ nét
[bằng] chữ đậm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content