Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bold-faced
/'bouldfeist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bold-faced
/ˈboʊldˈfeɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trơ tráo, mặt dạn mày dày
(ngành in) đậm (chữ in)
adjective
chiefly US
[more ~; most ~] disapproving :very obvious and showing no feeling of doing something wrong :blatant
a
bold-faced
lie
He
is
a
bold-faced [=
bald-faced
,
barefaced
]
liar
.
usually boldfaced :having thick dark lines
The
headline
was
printed
in
boldfaced
[=
bold
]
type
. :
printed
in
boldface
a
boldfaced
headline
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content