Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ồn ào, náo nhiệt
    the children are very boisterous today
    hôm nay bọn trẻ rất ồn ào
    dữ, hung dữ (gió biển…)

    * Các từ tương tự:
    boisterously, boisterousness