Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

boiling point /'bɔiliŋ pɔint/  

  • Danh từ
    điểm sôi (của một chất lỏng)
    (nghĩa bóng) lúc sôi nổi nhất
    trận đấu đã đến lúc sôi nổi nhất