Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boiling point
/'bɔiliŋ pɔint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boiling point
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điểm sôi (của một chất lỏng)
(nghĩa bóng) lúc sôi nổi nhất
the
match
has
reached
boiling
point
trận đấu đã đến lúc sôi nổi nhất
noun
plural ~ points
[count] :the temperature at which a liquid begins to boil
The
boiling
point
of
water
is
212
Fahrenheit
or
100
Celsius
.
the point at which people might do or say something violent or might take some definite or extreme action because of anger, disagreement, etc. [count]
usually singular
The
incident
brought
tensions
to
a
boiling
point
.
He
sensed
he
had
reached
his
boiling
point
.
(
chiefly
US
)
Tempers
are
reaching
the
boiling
point
. [
noncount
]
(
Brit
)
Tempers
are
reaching
boiling
point
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content