Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boiled sweet
/,bɔild'swi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boiled sweet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kẹo đường cô
noun
plural ~ sweets
[count] Brit :hard candy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content