Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ at)
    ngần ngại, lưỡng lự
    hắn ngần ngại khi nghĩ đến chuyện đi bơi vào mùa đông
    the mind (imagination) boggles (at something)
    khó mà chấp nhận (tưởng tượng) (một ý kiến, một đề nghị)
    Người hàng xóm của tôi mặc áo khoác ngoài đi làm việc. Thật khó mà chấp nhận được!
    boggle somebody's (the) mind
    (từ Mỹ, khẩu ngữ)
    làm cho ai sững sốt, làm cho ai chướng tai gai mắt

    * Các từ tương tự:
    boggler