Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boffin
/'bɒfin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boffin
/ˈbɑːfən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ)
nhà nghiên cứu
noun
plural -fins
[count] chiefly Brit informal :a research scientist
Our
boffins
finally
broke
the
enemy's
code
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content