Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
body stocking
/'bɒdi,stɒkiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
body stocking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
áo lót sát mình (của nữ)
noun
plural ~ -ings
[count] :a piece of clothing that fits tightly and covers the body from the neck to the ankles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content