Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
body mass index
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ indexes
[count] :a measurement that shows the amount of fat in your body and that is based on your weight and height
A
person
with
a
body
mass
index
of
more
than
30
is
considered
to
be
obese
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content