Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
body language
/'bɒdi,læŋgwidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
body language
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôn ngữ cử chỉ (biểu lộ ý nghĩ, ý muốn bằng cử chỉ, không bằng lời nói)
noun
[noncount] :movements or positions of the body that express a person's thoughts or feelings
We
could
tell
from
his
body
language
that
he
was
nervous
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content