Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
body count
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ counts
[count] :the number of people killed in a war, disaster, etc.
The
rising
body
count
fueled
opposition
to
the
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content