Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
body clock
/'bɒdi klɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
body clock
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồng hồ sinh học
I
only
arrived
in
London
yesterday
and
my
body
clock
is
still
on
New
York
time
tôi mới đến Luân đôn hôm qua và đồng hồ sinh học của tôi vẫn theo giờ Nữu ước
noun
plural ~ clocks
[count] :a system in the body that controls when you need to sleep, eat, etc.
It
takes
a
while
for
my
body
clock
to
get
adjusted
when
I
fly
from
New
York
to
London
. -
compare
biological
clock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content