Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] cơ thể, [thuộc] thể xác
    bodily needs
    nhu cầu của cơ thể (như thức ăn, nhiệt…)
    bodily organs
    các cơ quan của cơ thể (như tim, gan…)
    bodily injury
    sự thương tổn thể xác
    Phó từ
    toàn bộ; tấc cả
    toàn bộ cử tọa đứng lên hoan hô diễn giả
    bằng vũ lực
    những người tù bị người ta dùng vũ lực ném vào trong xe cảnh sát