Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bodice
/'bɒdis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bodice
/ˈbɑːdəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vạt trên (của áo dài nữ)
áo lót (bó sát người, của nữ và trẻ em)
noun
plural -ices
[count] :the upper part of a dress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content