Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (không dùng ở dạng bi động) (cũ)
    báo trước
    cái đó báo trước cho chúng ta việc chẳng lành
    bode well (ill) [for somebody (something)]
    báo trước điềm hay (điềm gở)
    những số liệu bán ra ban đầu báo trước điềm thành công của cuốn sách

    * Các từ tương tự:
    bodeful, bodega, bodement