Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh, khẩu ngữ)
    gã, anh chàng
    he's an odd bod
    hắn là một gã kỳ quặc

    * Các từ tương tự:
    bode, bodeful, bodega, bodement, bodgie, bodhidharma, bodhisattva, bodice, bodied