Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bobsleigh
/'bɒbslei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bobsleigh
/ˈbɑːbˌsleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác bobsled /'bɒbsled/)
xe trượt băng
Động từ
lái xe trượt băng
noun
plural -sleighs
[count] Brit :bobsled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content