Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bobsled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bobsled
/ˈbɑːbˌslɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe trượt tuyết
Nội động từ
đi xe trượt tuyết
* Các từ tương tự:
bobsledder
noun
plural -sleds
[count] US :a small vehicle for two or four people that slides over snow and ice and is used for racing
He
drove
a
bobsled
in
the
winter
Olympics
. -
often
used
before
another
noun
the
bobsled
competition
an
Olympic
bobsled
team
-
called
also
(
Brit
)
bobsleigh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content