Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boatswain
/'bəʊtswein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boatswain
/ˈboʊsn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác bosn, bosun /'bəʊsn/)
thủy thủ trưởng
noun
or bosun , pl -swains or -suns
[count] :an officer on a ship whose job is to take care of the main body of the ship and all the ship's equipment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content