Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boater
/'bəʊtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boater
/ˈboʊtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũ rơm
noun
plural -ers
[count] a person who travels in a boat
a
favorite
spot
for
pleasure
boaters
a stiff straw hat that has a brim and a flat top
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content