Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boat people
/'bəʊt ,pi:pl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boat people
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thuyền nhân tị nạn (rời đất nước bằng thuyền)
noun
[plural] :people who leave their country in boats in order to get away from a dangerous situation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content