Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boardwalk
/'bɔ:dwɔ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boardwalk
/ˈboɚdˌwɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)
lối đi dạo ván dọc bờ biển
noun
plural -walks
[count] chiefly US :a wooden path along a beach
A boardwalk can be on the ground or raised above the ground several feet.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content