Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boardroom
/'bɔ:dru:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boardroom
/ˈboɚdˌruːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng họp ban giám đốc
noun
plural -rooms
[count] :a room where the group of people who manage or direct a company or organization have meetings
The
directors
are
meeting
in
the
boardroom. -
often
used
before
another
noun
There
was
lots
of
boardroom
intrigue
surrounding
the
appointment
of
a
new
CEO
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content