Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
board-wages
/'bɔ:d'weidʤiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content