Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (máy tính) bảng, bàn
    calculating b. (máy tính) bàn tính
    computer b. bàn tính
    control b. bảng kiểm tra
    distributing b. bảng phân phối
    instrument b. bảng dụng cụ
    key b. bàn phím, bảng điều khiển
    panel b. bảng (danh sách) dụng cụ
    plotting b. bàn can (thiết kế)