Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blustery
/'blʌstri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blustery
/ˈblʌstəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có gió lộng, có gió mạnh
a
blustery
day
một ngày gió lộng
adjective
[more ~; most ~] :blowing loudly and violently
blustery
winds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content