Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blurt
/blɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blurt
/ˈblɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blurt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
blurt out
thốt ra, buột mồm nói ra
he
blurted
out
the
bad
news
before
I
could
stop
him
nó buột miệng nói ra tin dữ, tôi không kịp ngăn nó
* Các từ tương tự:
blurter
verb
blurts; blurted; blurting
[+ obj] :to say (something) suddenly and without thinking about how people will react
Gosh
,
you
look
awful
!
she
blurted
.
usually + out
He
accidentally
blurted
out
an
obscenity
.
She
blurted
out
the
answer
.
verb
She blurted out the name of her accomplice
Usually
blurt
out
burst
out
with
utter
reveal
disclose
give
away
divulge
Colloq
blab
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content