Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bluntly
/'blʌntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] thẳng thừng, [một cách] không giữ ý giữ tứ
to
put
it
bluntly,
you're
fired
!
nói thẳng ra là anh ta bị đuổi việc rồi đấy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content