Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bluestocking
/'blu:stɔkiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bluestocking
/ˈbluːˌstɑːkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ học giả, nữ sĩ
noun
plural -ings
[count] old-fashioned + often disapproving :an educated woman who is interested in books and ideas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content