Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blueprint /'blu:print/  

  • bản sao chụp sơ đồ thiết kế (một tòa nhà gồm những đường nét trắng trên nền xanh)
    kế hoạch tỉ mỉ
    the report is a blueprint for the reform of the nation's tax system
    bản báo cáo là một kế hoạch tỉ mỉ về cải cách chế độ thuế má của nước nhà