Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blueprint
/'blu:print/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blueprint
/ˈbluːˌprɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bản sao chụp sơ đồ thiết kế (một tòa nhà gồm những đường nét trắng trên nền xanh)
kế hoạch tỉ mỉ
the
report
is
a
blueprint
for
the
reform
of
the
nation's
tax
system
bản báo cáo là một kế hoạch tỉ mỉ về cải cách chế độ thuế má của nước nhà
noun
plural -prints
[count] a photographic print that shows how something (such as a building) will be made
Blueprints are often sheets of blue paper with white lines on them.
architectural
blueprints
-
often
used
figuratively
Each
cell
contains
the
organism's
genetic
blueprint.
a detailed plan of how to do something
a
blueprint
for
success
a
blueprint
for
reforming
the
public
school
system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content