Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blue-pencil
/'blu:'pensl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh
kiểm duyệt
* Các từ tương tự:
blue-pencil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content