Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blue-pencil /'blu:'pensl/  

  • Ngoại động từ
    đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh
    kiểm duyệt

    * Các từ tương tự:
    blue-pencil